Từ điển trích dẫn
1. Người có tài nghệ cao.
2. ☆Tương tự: “năng thủ” 能手, “hảo thủ” 好手.
3. ★Tương phản: “chuyết bút” 拙筆, “dong thủ” 庸手.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khéo tay — Cách hành động khéo léo, khôn ngoan. Thủ đoạn hay.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận